heart cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart cherry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart cherry

    * kinh tế

    anh đào ngọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet