heart cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart cherry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heart cherry
* kinh tế
anh đào ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heart cherry
any of several cultivated sweet cherries having sweet juicy heart-shaped fruits
Synonyms: oxheart, oxheart cherry
large heart-shaped sweet cherry with soft flesh
Synonyms: oxheart, oxheart cherry
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly