heart cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart cut

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phần cất giữa