hearten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearten.
Từ điển Anh Việt
hearten
/'hɑ:tn/
* ngoại động từ
((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
a heartening news: một tin tức rất phấn khởi
* nội động từ
to hearten up phấn khởi lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hearten
Similar:
cheer: give encouragement to
Antonyms: dishearten