embolden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embolden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embolden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embolden.

Từ điển Anh Việt

  • embolden

    /im'bouldn/

    * ngoại động từ

    làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo

    khuyến khích

Từ điển Anh Anh - Wordnet