emboldening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emboldening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emboldening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emboldening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emboldening

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự in đậm