heart rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart rot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart rot

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự mục lõi