heartache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartache.

Từ điển Anh Việt

  • heartache

    /'hɑ:teik/

    * danh từ

    nỗi đau buồn, mối đau khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet