brokenheartedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brokenheartedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brokenheartedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brokenheartedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brokenheartedness

    Similar:

    grief: intense sorrow caused by loss of a loved one (especially by death)

    Synonyms: heartache, heartbreak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).