grief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grief.

Từ điển Anh Việt

  • grief

    /gri:f/

    * danh từ

    nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc

    to die of grief: chết vì đau buồn

    to come to grief

    gặp tai hoạ; thất bại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grief

    * kỹ thuật

    đau lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grief

    intense sorrow caused by loss of a loved one (especially by death)

    Synonyms: heartache, heartbreak, brokenheartedness

    something that causes great unhappiness

    her death was a great grief to John

    Synonyms: sorrow