sorrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorrow.

Từ điển Anh Việt

  • sorrow

    /'sɔrou/

    * danh từ

    nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền

    sự kêu than, sự than van

    the Man of Sorrows

    Chúa Giê-xu

    * nội động từ

    buồn rầu, buồn phiền

    to sorrow at (over, for) a misfortune: buồn phiền về một điều bất hạnh

    đau xót, thương tiếc (ai)

    to sorrow after (for) someone: thương tiếc ai, khóc ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorrow

    an emotion of great sadness associated with loss or bereavement

    he tried to express his sorrow at her loss

    Antonyms: joy

    sadness associated with some wrong done or some disappointment

    he drank to drown his sorrows

    he wrote a note expressing his regret

    to his rue, the error cost him the game

    Synonyms: regret, rue, ruefulness

    Similar:

    grief: something that causes great unhappiness

    her death was a great grief to John

    sadness: the state of being sad

    she tired of his perpetual sadness

    Synonyms: sorrowfulness

    grieve: feel grief