sorrowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorrowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorrowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorrowing.

Từ điển Anh Việt

  • sorrowing

    /'sɔrouiɳ/

    * tính từ

    gây sầu não, gây buồn phiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet