grieve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grieve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grieve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grieve.

Từ điển Anh Việt

  • grieve

    /gri:v/

    * ngoại động từ

    gây đau buồn, làm đau lòng

    to grieve one's parents: làm cho cha mẹ đau lòng

    * nội động từ

    đau buồn, đau lòng

    to grieve at the death of: đau buồn vì cái chết của (ai)

    to grieve about somebody's misfortunes: đau lòng vì những sự không may của ai

    to grieve at sad news: đau khổ vì nhận được tin buồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grieve

    feel grief

    Synonyms: sorrow

    cause to feel sorrow

    his behavior grieves his mother

    Synonyms: aggrieve