aggrieve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggrieve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggrieve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggrieve.
Từ điển Anh Việt
aggrieve
/ə'gri:v/
* ngoại động từ
(thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggrieve
infringe on the rights of
Similar:
grieve: cause to feel sorrow
his behavior grieves his mother