bereaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bereaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bereaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bereaved.
Từ điển Anh Việt
bereaved
* danh từ
gia quyến của người quá cố, tang quyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bereaved
a person who has suffered the death of someone they loved
the bereaved do not always need to be taken care of
Synonyms: bereaved person
sorrowful through loss or deprivation
bereft of hope
Synonyms: bereft, grief-stricken, grieving, mourning, sorrowing
Similar:
bereave: deprive through death