bereaved person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bereaved person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bereaved person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bereaved person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bereaved person

    Similar:

    bereaved: a person who has suffered the death of someone they loved

    the bereaved do not always need to be taken care of

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).