bereave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bereave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bereave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bereave.
Từ điển Anh Việt
bereave
/bi'vi:v/
* (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved
/bi'ri:vd/, bereft
/bi'reft/
làm mất; lấy mất, lấy đi
to be bereaved of reason: bị mất trí
to be bereaved of one's parents: mồ côi cha mẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bereave
* kỹ thuật
làm mất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bereave
deprive through death