sorrowfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorrowfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorrowfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorrowfully.

Từ điển Anh Việt

  • sorrowfully

    * phó từ

    cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorrowfully

    in a sorrowful manner

    Similar:

    dolefully: with sadness; in a sorrowful manner

    his mother looked at him dolefully when he told her he had joined the Army