sorrowful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorrowful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorrowful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorrowful.

Từ điển Anh Việt

  • sorrowful

    /'sɔrəful/

    * tính từ

    buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorrowful

    experiencing or marked by or expressing sorrow especially that associated with irreparable loss

    sorrowful widows

    a sorrowful tale of death and despair

    sorrowful news

    even in laughter the heart is sorrowful"- Proverbs 14:13

    Antonyms: joyful