heart valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart valve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heart valve
a valve to control one-way flow of blood
Synonyms: cardiac valve
an implant that replaces a natural cardiac valve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly