heart shake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart shake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart shake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart shake.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart shake

    * kỹ thuật

    kẽ nứt

    vết nứt

    xây dựng:

    vết nứt hướng tâm

    vết nứt ở lõi (gỗ)

    vết nứt xuyên tâm (gỗ)