heart shake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart shake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart shake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart shake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heart shake
* kỹ thuật
kẽ nứt
vết nứt
xây dựng:
vết nứt hướng tâm
vết nứt ở lõi (gỗ)
vết nứt xuyên tâm (gỗ)
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly