heart block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart block.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heart block
recurrent sudden attacks of unconsciousness caused by impaired conduction of the impulse that regulates the heartbeat
Synonyms: Adams-Stokes syndrome, Stokes-Adams syndrome, atrioventricular block
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly