stokes-adams syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stokes-adams syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stokes-adams syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stokes-adams syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stokes-adams syndrome
Similar:
heart block: recurrent sudden attacks of unconsciousness caused by impaired conduction of the impulse that regulates the heartbeat
Synonyms: Adams-Stokes syndrome, atrioventricular block
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).