heart line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heart line
Similar:
line of heart: a crease on the palm; palmists say it indicates your emotional nature
Synonyms: love line, mensal line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly