heart wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart wheel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart wheel

    * kỹ thuật

    đĩa lệch tâm

    điện lạnh:

    bánh cam hình tim