heart rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heart rate
* kỹ thuật
y học:
số lần đập của tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heart rate
Similar:
pulse: the rate at which the heart beats; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
Synonyms: pulse rate
Từ liên quan
- heart
- hearth
- hearts
- hearty
- hearten
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- heart block
- heart shake
- heart sound
- heart valve
- heart wheel
- heart-block
- heart-blood
- heart-break
- heart-throb
- heart-whole
- heartbroken
- hearthstone
- heartlessly