heart rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart rate

    * kỹ thuật

    y học:

    số lần đập của tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heart rate

    Similar:

    pulse: the rate at which the heart beats; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health

    Synonyms: pulse rate