heartleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartleaf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartleaf

    wild ginger having persistent heart-shaped pungent leaves; West Virginia to Alabama

    Synonyms: heart-leaf, Asarum shuttleworthii

    evergreen low-growing perennial having mottled green and silvery-grey heart-shaped pungent leaves; Virginia to South Carolina

    Synonyms: heart-leaf, Asarum virginicum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).