heartleaf arnica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartleaf arnica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartleaf arnica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartleaf arnica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartleaf arnica

    wildflower with heart-shaped leaves and broad yellow flower heads; of alpine areas west of the Rockies from Alaska to southern California

    Synonyms: Arnica cordifolia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).