heartland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartland.

Từ điển Anh Việt

  • heartland

    * danh từ

    khu trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartland

    the central region of a country or continent; especially a region that is important to a country or to a culture