heartbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartbeat.

Từ điển Anh Việt

  • heartbeat

    /'hɑ:tbi:t/

    * danh từ

    nhịp đập của tim

    (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động

Từ điển Anh Anh - Wordnet