heartbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heartbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartbeat.
Từ điển Anh Việt
heartbeat
/'hɑ:tbi:t/
* danh từ
nhịp đập của tim
(nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heartbeat
an animating or vital unifying force
New York is the commercial heartbeat of America
Similar:
pulse: the rhythmic contraction and expansion of the arteries with each beat of the heart
he could feel the beat of her heart
blink of an eye: a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, instant, jiffy, split second, trice, twinkling, wink, New York minute