pulsation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulsation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsation.
Từ điển Anh Việt
pulsation
/pʌl'seiʃn/
* danh từ
sự đập; tiếng đạp (tim...)
sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
pulsation
(vật lí) sự mạch động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulsation
(electronics) a sharp transient wave in the normal electrical state (or a series of such transients)
the pulsations seemed to be coming from a star
Synonyms: pulsing, pulse, impulse
a periodically recurring phenomenon that alternately increases and decreases some quantity
Similar:
pulse: the rhythmic contraction and expansion of the arteries with each beat of the heart
he could feel the beat of her heart