pulsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulsing
Similar:
pulsation: (electronics) a sharp transient wave in the normal electrical state (or a series of such transients)
the pulsations seemed to be coming from a star
pulsate: expand and contract rhythmically; beat rhythmically
The baby's heart was pulsating again after the surgeon massaged it
pulse: produce or modulate (as electromagnetic waves) in the form of short bursts or pulses or cause an apparatus to produce pulses
pulse waves
a transmitter pulsed by an electronic tube
Synonyms: pulsate
pulse: drive by or as if by pulsation
A soft breeze pulsed the air
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).