blink of an eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blink of an eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blink of an eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blink of an eye.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blink of an eye
a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)
if I had the chance I'd do it in a flash
Synonyms: flash, heartbeat, instant, jiffy, split second, trice, twinkling, wink, New York minute
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).