blinks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blinks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blinks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blinks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blinks
small Indian lettuce of northern regions
Synonyms: blinking chickweed, water chickweed, Montia lamprosperma
Similar:
blink: a reflex that closes and opens the eyes rapidly
Synonyms: eye blink, blinking, wink, winking, nictitation, nictation
blink: briefly shut the eyes
The TV announcer never seems to blink
Synonyms: wink, nictitate, nictate
wink: force to go away by blinking
blink away tears
Synonyms: blink, blink away
flash: gleam or glow intermittently
The lights were flashing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).