blink away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blink away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blink away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blink away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blink away

    Similar:

    wink: force to go away by blinking

    blink away tears

    Synonyms: blink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).