heart-ware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart-ware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart-ware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart-ware.

Từ điển Anh Việt

  • heart-ware

    /'hi:tweiv/

    * danh từ

    (vật lý) sóng nhiệt

    đợt nóng