heart-blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart-blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart-blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart-blood.
Từ điển Anh Việt
heart-blood
/'hɑ:tblʌd/
* danh từ
máu, huyết
sự sống, sức sống