heartless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartless.

Từ điển Anh Việt

  • heartless

    /'hɑ:tlis/

    * tính từ

    vô tình, không có tình

    nhẫn tâm; ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartless

    devoid of courage or enthusiasm

    Similar:

    hardhearted: lacking in feeling or pity or warmth

    Antonyms: softhearted