softhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softhearted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
softhearted
easily moved to pity or sorrow
a softhearted judge
Synonyms: soft-boiled
Antonyms: hardhearted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).