soft-boiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft-boiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft-boiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft-boiled.

Từ điển Anh Việt

  • soft-boiled

    /'sɔft'bɔild/

    * tính từ

    luộc lòng đào (trứng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft-boiled

    (eggs) having the yolk still liquid

    soft-boiled eggs

    Similar:

    softhearted: easily moved to pity or sorrow

    a softhearted judge

    Antonyms: hardhearted