oxtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxtail.

Từ điển Anh Việt

  • oxtail

    /'ɔksteil/

    * danh từ

    đuôi bò (để nấu xúp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxtail

    the skinned tail of cattle; used especially for soups