oxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxy.
Từ điển Anh Việt
oxy
* tính từ
chứa đựng/sử dụng oxy
thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin
Từ liên quan
- oxy
- oxyarc
- oxygen
- oxygon
- oxymel
- oxyton
- oxyura
- oxyacid
- oxydate
- oxylith
- oxylium
- oxyntic
- oxyopia
- oxysalt
- oxytone
- oxy tank
- oxybelis
- oxyecoia
- oxygenic
- oxymoron
- oxypathy
- oxyrhine
- oxytocia
- oxytocic
- oxytocin
- oxybiotic
- oxybromid
- oxydactyl
- oxygenase
- oxygenate
- oxygenise
- oxygenize
- oxygenous
- oxylebius
- oxyopathy
- oxyphilic
- oxyrygmia
- oxytropis
- oxyuranus
- oxyuridae
- oxybenzene
- oxycarpous
- oxycephaly
- oxycinesia
- oxycutting
- oxydendrum
- oxygenated
- oxygenator
- oxyuriasis
- oxy-bitumen