oxybiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxybiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxybiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxybiotic.
Từ điển Anh Việt
oxybiotic
* tính từ
ưa khí; ưa oxy
oxybiotic
* tính từ
ưa khí; ưa oxy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.