oxybromid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxybromid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxybromid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxybromid.

Từ điển Anh Việt

  • oxybromid

    * danh từ

    (hoá học) Brom oxit