oxyopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxyopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxyopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxyopia.

Từ điển Anh Việt

  • oxyopia

    /,ɔksi'oupjə/

    * danh từ

    sự rất tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxyopia

    unusually acute vision