oxytocia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxytocia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxytocia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxytocia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxytocia

    * kỹ thuật

    y học:

    sinh mau