oxyrhine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxyrhine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxyrhine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxyrhine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxyrhine

    * kỹ thuật

    y học:

    có mũi nhọn