oxytone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxytone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxytone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxytone.

Từ điển Anh Việt

  • oxytone

    /'ɔksitoun/

    * danh từ

    từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxytone

    word having stress or an acute accent on the last syllable