oxypathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxypathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxypathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxypathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxypathy

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhiễm axit không ôxi hóa