oxycutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxycutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxycutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxycutting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxycutting

    * kỹ thuật

    sự cắt bằng oxy