oxymoron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxymoron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxymoron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxymoron.

Từ điển Anh Việt

  • oxymoron

    /,ɔksi'mɔ:rɔn/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxymoron

    conjoining contradictory terms (as in `deafening silence')